Ý nghĩa của refer to someone/something trong tiếng Anh
B2 to talk or write about someone or something, especially in only a few words: refer to someone/something as something He always refers to the house as his "refuge".
refer (someone) to something
(Định nghĩa của refer to someone/something từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
refer someone/something to someone/something | Từ điển Anh Mỹ
refer someone/something to someone/something
us/rɪˈfɜr ˌtu, -tə/ -rr-
(SEND)
(Định nghĩa của refer to someone/something từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
refer to sb/sth | Tiếng Anh Thương Mại
refer to sb/sth
to talk or write about someone or something:
refer sb/sth to sb/sth
refer to drawer BANKING
( written abbreviation R/D)
(Định nghĩa của refer to someone/something từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
Bản dịch của refer to someone/something
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(尤指簡短地)提到,談及,談起, 涉及…, 與…相關…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(尤指简短地)提到,谈及,谈起, 涉及…, 与…相关…
trong tiếng Tây Ban Nha
mencionar a alguien/algo, referirse a alguien/algo, aludir a alguien/algo…
trong tiếng Bồ Đào Nha
referir-se a alguém/algo, aludir a alguém/algo…
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Catalan
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Tamil
in Hindi
in Bengali
in Gujarati
trong tiếng Hàn Quốc
in Urdu
trong tiếng Ý
उल्लेख करणे, संदर्भाने, संदर्भ देऊन पाठवणे…
~に言及する, ~について述べる, ~に関係する…
esmentar algú/ac, referir-se, fer referència a algú/ac…
ఓయకృ లేదా ఒక దాని గురించి మాట్లాడటం లేదా రాయడం ప్రత్యేకంగా కొన్ని శబ్దాల్లోనే, రాయడం లేదా సమాచారం ఎవరైనా లేదా దేనినైనా సూచిస్తే, అది ఆ వ్యక్తి లేదా వస్తువుకు సంబంధించినది…
யாரோ அல்லது எதையாவது பற்றி பேச அல்லது எழுத, குறிப்பாக சில வார்த்தைகளில் மட்டுமே, எழுதுதல் அல்லது தகவல் யாரோ அல்லது எதையாவது குறிக்கிறது என்றால்…
किसी व्यक्ति या चीज़ से संबंधित एक संक्षिप्त विवरण, किसी व्यक्ति या वस्तु से संदर्भित कोई जानकारी, रेफर करना…
অল্পকথায় উল্লেখ করা বা নির্দেশ করা, কোনো ব্যক্তি বা বস্তুকে উল্লেখ করা, সুপারিশ করা…
કોઈનું અથવા કંઈકનું સંક્ષિપ્ત વર્ણન, વ્યક્તિ અથવા વસ્તુનો ઉલ્લેખ કરતી કોઈપણ માહિતી, માહિતી કે સલાહ લેવાં કોઈને કોઈ નિષ્ણાત…
کسی شخص یا چیز کا حوالہ دینا, مخصوص حوالے دینا (کسی شخص یا چیز کا), حوالے کرنا…
fare riferimento a qualcuno/qualcosa, riferirsi a qualcuno/qualcosa…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Tìm kiếm
refer to someone/something phrasal verb