thớ lợ - VDict

admin

Từ "thớ lợ" trong tiếng Việt có nghĩacách nói chuyện khéo léo, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực, tức là không thành thật, phần giả dối hoặc không chân thật. Người nói "thớ lợ" thường dùng những lời nói đẹp đẽ, nhưng thực ra không ý nghĩa sâu sắc, hoặc mục đích khác.

dụ sử dụng:

  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Anh ấy luôn ăn nói thớ lợ khi xin lỗi, khiến tôi không cảm thấy thành thật."

    • " tớ thớ lợ để lấy lòng sếp, nhưng tôi biết ấy không thật sự tôn trọng ông ấy."

  2. Trong tình huống nâng cao:

    • "Trong các buổi họp, một số người thường sử dụng cách nói thớ lợ để che giấu sự thật về tiến độ công việc."

    • "Bạn cần tránh cách nói thớ lợ khi trình bày ý tưởng của mình, điều đó có thể làm giảm sự tin tưởng từ người nghe."

Các biến thể của từ:

  • Thớ lợ: dùng để chỉ cách nói chuyện không thành thật, phần giả dối.

  • Nói thớ lợ: chỉ hành động cụ thể của việc nói một cách khéo léo nhưng không thật lòng.

Từ gần giống đồng nghĩa:

  • Nói dối: có nghĩanói không thật, không trung thực.

  • Khéo léo: có thể mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ sự tinh tế, nhưng cần phân biệt với "thớ lợ" không nhất thiết ý nghĩa giả dối.

Từ liên quan:

  • Nịnh bợ: có nghĩanói những lời tốt đẹp về ai đó để được lòng họ, cũng phần không thành thật.

  • Dối trá: chỉ hành động nói dối, không thật.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "thớ lợ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng chỗ.

  1. Khéo léo, đưa đẩy một cách thiếu thành thật cho người ta vui lòng: Ăn nói thớ lợ.

Comments and discussion on the word "thớ lợ"